-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 0
Commit
This commit does not belong to any branch on this repository, and may belong to a fork outside of the repository.
- Loading branch information
chung dang viet
committed
Dec 25, 2024
1 parent
d2c455e
commit f11fb46
Showing
7 changed files
with
152 additions
and
0 deletions.
There are no files selected for viewing
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
@@ -0,0 +1,23 @@ | ||
// Viết chương trình nhập tên và tuổi sau đó in ra màn hình | ||
#include <iostream> | ||
#include<string> | ||
|
||
int main() | ||
{ | ||
//code | ||
std::string ten; | ||
int tuoi; | ||
//Nhập tên và tuổi | ||
std::cout << "Nhập tên của bạn"; | ||
std::getline(std::cin, ten); // Đọc cả dòng để lấy tên đầy đủ | ||
|
||
std::cout << "Nhập tuổi của bạn"; | ||
std::cin >> tuoi; | ||
|
||
//In ra màn hình | ||
std::cout << "Xin chào" << ten <<", bạn " << tuoi << "tuổi" <<std::endl; | ||
|
||
|
||
return 0; | ||
|
||
} |
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
@@ -0,0 +1,6 @@ | ||
#include<string> | ||
//BIẾN | ||
int a = 10; //Biến nguyên | ||
float b = 3.14; // Biến số thực | ||
char c = 'A'; // Biến ký tự | ||
std::string chuoi = "Hello"; //Biến chuỗi |
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
@@ -0,0 +1,13 @@ | ||
#include<iostream> | ||
#include "math.h" | ||
#include "physics.h" | ||
|
||
|
||
int main() | ||
{ | ||
Math::Func(); | ||
Physics::Func(); | ||
//std::cout << "Hello World" << std::endl; | ||
return 0; | ||
|
||
} |
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
@@ -0,0 +1,6 @@ | ||
#include<iostream> | ||
namespace Math{ | ||
void Func(){ | ||
std::cout << "Hàm tuỳ biến trong không gian tên Math" << std::endl; | ||
} | ||
} |
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
@@ -0,0 +1,7 @@ | ||
#include<iostream> | ||
|
||
namespace Physics{ | ||
void Func(){ | ||
std::cout << "Hàm tuỳ biến trong không gian tên Physics" << std::endl; | ||
} | ||
} |
Binary file not shown.
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
@@ -0,0 +1,97 @@ | ||
Lập trình C++ dành cho người mới bắt đầu. | ||
1️⃣ Giai đoạn 1: Làm quen với C++ (1-2 tuần) | ||
Cài đặt môi trường: | ||
Cài IDE (Visual Studio, Code::Blocks, hoặc Visual Studio Code với extension C/C++). | ||
Cài đặt trình biên dịch (GCC, Clang...). | ||
Khái niệm cơ bản: | ||
Cấu trúc chương trình C++ (hàm main(), dòng lệnh #include, using namespace std;). | ||
Cú pháp in/nhập dữ liệu: cout, cin. | ||
Biến, hằng, kiểu dữ liệu (int, float, char, bool...). | ||
Toán tử (số học, logic, so sánh). | ||
|
||
2️⃣ Giai đoạn 2: Cấu trúc điều khiển và vòng lặp (2-3 tuần) | ||
Câu lệnh điều kiện: | ||
if, else if, else, toán tử 3 ngôi. | ||
Vòng lặp: | ||
Vòng for, while, do-while. | ||
Cách sử dụng break, continue. | ||
Bài tập: | ||
Tính tổng dãy số, kiểm tra số nguyên tố, in bảng cửu chương. | ||
|
||
3️⃣ Giai đoạn 3: Mảng và chuỗi (2-3 tuần) | ||
Mảng: | ||
Mảng 1 chiều, 2 chiều. | ||
Duyệt mảng, sắp xếp, tìm kiếm (Bubble sort, Linear search...). | ||
Chuỗi (String): | ||
Nhập, xuất chuỗi, thao tác với chuỗi (nối chuỗi, tách chuỗi...). | ||
Thư viện string trong C++. | ||
Bài tập: | ||
Xây dựng chương trình quản lý danh sách sinh viên. | ||
Đếm số từ trong chuỗi, tìm kiếm từ trong chuỗi. | ||
|
||
4️⃣ Giai đoạn 4: Hàm và quản lý bộ nhớ (2-3 tuần) | ||
Hàm: | ||
Cú pháp định nghĩa và gọi hàm. | ||
Tham số và giá trị trả về. | ||
Biến cục bộ và biến toàn cục. | ||
Quản lý bộ nhớ: | ||
Con trỏ (pointers), con trỏ và mảng. | ||
Truy xuất địa chỉ của biến (&), con trỏ hàm. | ||
Quản lý bộ nhớ động (new, delete). | ||
Bài tập: | ||
Viết chương trình tính giai thừa, đệ quy tính Fibonacci. | ||
Quản lý bộ nhớ động cho mảng sinh viên. | ||
|
||
5️⃣ Giai đoạn 5: Lập trình hướng đối tượng (OOP) (3-4 tuần) | ||
Khái niệm OOP: | ||
Lớp (class), đối tượng (object). | ||
Thuộc tính (attributes), phương thức (methods). | ||
Phạm vi truy cập (public, private, protected). | ||
Tính chất OOP: | ||
Tính đóng gói (Encapsulation). | ||
Tính kế thừa (Inheritance), từ khóa : public. | ||
Tính đa hình (Polymorphism), hàm ảo (virtual), nạp chồng phương thức. | ||
Tính trừu tượng (Abstraction). | ||
Bài tập: | ||
Viết chương trình quản lý học sinh, sinh viên. | ||
Xây dựng hệ thống quản lý sách trong thư viện. | ||
|
||
6️⃣ Giai đoạn 6: Các chủ đề nâng cao (4-6 tuần) | ||
Xử lý file: | ||
Đọc/ghi file với fstream, ifstream, ofstream. | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật: | ||
Ngăn xếp (Stack), hàng đợi (Queue), danh sách liên kết (Linked List). | ||
Cây nhị phân (Binary Tree), đồ thị (Graph). | ||
Các khái niệm bổ sung: | ||
Template (hàm và lớp template). | ||
Xử lý ngoại lệ (Exception Handling) với try, catch, throw. | ||
Tính đa luồng (Multithreading) cơ bản. | ||
Bài tập: | ||
Quản lý hàng đợi bệnh nhân. | ||
Xây dựng hệ thống quản lý bán hàng (có thao tác đọc/ghi file). | ||
|
||
7️⃣ Giai đoạn 7: Dự án hoàn chỉnh (2-4 tuần) | ||
Xây dựng một dự án C++ hoàn chỉnh: | ||
Trò chơi mini (cờ caro, rắn săn mồi...). | ||
Quản lý học sinh/sinh viên có sử dụng file. | ||
Xây dựng hệ thống quản lý nhân viên với tính kế thừa. | ||
Rèn luyện thói quen: | ||
Làm quen với các nguyên tắc clean code. | ||
Áp dụng các mẫu thiết kế (Design Patterns) cơ bản. | ||
|
||
📚 Tài liệu tham khảo | ||
Sách: | ||
"Giáo trình C++ cơ bản và nâng cao" (tiếng Việt). | ||
"C++ Primer" (Stanley B. Lippman). | ||
"The C++ Programming Language" (Bjarne Stroustrup - người tạo ra C++). | ||
Website: | ||
w3schools.com | ||
cplusplus.com | ||
GeeksforGeeks | ||
|
||
🛠️ Công cụ cần thiết | ||
IDE: Visual Studio, Code::Blocks, Visual Studio Code. | ||
Công cụ trực tuyến: repl.it, onlinegdb.com (chạy C++ trực tuyến). | ||
|
||
|
||
|